Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 29-11-2022 - Cập nhật lúc 16:32 12/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 29-11-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 16:32 12/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 0.00 16,372.00 17,072.00
Đô la Canada CAD 18,108 18,217 18,535
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,542 25,696 26,437
Euro EUR 25,047 25,221 26,110
Bảng Anh GBP 29,200 29,376 30,392
Đô la Hồng Kông HKD 3,110.00 3,122.00 3,211.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 302.56 314.66
Yên Nhật JPY 174.08 175.36 181.37
Won Hàn Quốc KRW 16.71 0.00 19.54
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,443.13 5,562.06
Krone Na Uy NOK 0.00 2,405.00 2,525.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,143.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,305.06 2,403.02
Đô la Singapore SGD 17,682.00 17,753.00 18,120
Bạc Thái THB 613.60 681.78 707.92
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,600 24,640 24,850

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 885,000 905,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,484
EUR 26,739 28,205
GBP 31,079 32,400
JPY 158.55 167.81
HKD 3,173.85 3,308.75
AUD 16,391.52 17,088.21
CAD 18,129 18,900
RUB 0.00 290.35
Cập nhật lúc 16:32 12/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021